VIETNAMESE
thuật xem bói bằng điềm
ENGLISH
palmistry
/ˈpɑmɪstri/
Thuật xem bói bằng điểm là một hình thức bói toán dựa trên việc xem xét các đường chỉ tay trên lòng bàn tay, từ đó có những dự đoán về các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, chẳng hạn như tính cách, vận mệnh, sức khỏe và tài lộc.
Ví dụ
1.
Thuật xem bói bằng điềm là nghệ thuật xem đường chỉ tay trên lòng bàn tay của một người để dự đoán tương lai của họ.
Palmistry is the art of reading the lines on a person's palm to predict their future.
2.
Cô cười nhạo ý tưởng về thuật xem bói bằng điềm nhưng thầm băn khoăn về số phận của chính mình.
She laughed at the idea of palmistry but secretly wondered about her own fate.
Ghi chú
Từ Palmistry là một từ vựng thuộc lĩnh vực thuật chiêm tinh và văn hóa tâm linh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Chiromancy – Thuật xem chỉ tay
Ví dụ:
Palmistry, also known as chiromancy, is the practice of interpreting palm lines to predict the future.
(Thuật xem bói bằng điềm còn gọi là chiêm tinh học bằng chỉ tay, dựa vào đường chỉ tay để đoán vận mệnh.)
Fortune telling – Bói toán
Ví dụ:
This is a form of fortune telling rooted in ancient traditions.
(Đây là một hình thức bói toán bắt nguồn từ truyền thống cổ xưa.)
Spiritual guidance – Hướng dẫn tâm linh
Ví dụ:
Palmistry is used as a tool for spiritual guidance and self-reflection.
(Xem chỉ tay được dùng như một công cụ tâm linh và tự chiêm nghiệm.)
Symbolic reading – Giải mã biểu tượng
Ví dụ:
Practitioners consider palm lines as symbolic readings of one's personality and fate.
(Người hành nghề xem đó là sự giải mã biểu tượng về tính cách và vận mệnh con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết