VIETNAMESE

ngôi

vị trí ngôi

word

ENGLISH

enthronement

  
NOUN

/ɪnˈθrəʊnmənt/

coronation

“Ngôi” là từ cổ dùng để chỉ sự lên ngôi, hoặc vị trí, phẩm trật.

Ví dụ

1.

Lễ ngôi vua rất trang trọng.

The enthronement of the king was grand.

2.

Lễ ngôi của thần được tổ chức hàng năm.

The ngôi of a god was celebrated yearly.

Ghi chú

Ngôi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngôi nhé! check Nghĩa 1: Đơn vị để chỉ một vật nổi bật như nhà, sao, mộ... Tiếng Anh: unit / structure Ví dụ: They bought a house near the lake. Họ mua một ngôi nhà gần hồ. check Nghĩa 2: Phạm trù ngữ pháp chỉ quan hệ giữa người nói – người nghe – người được nói đến. Tiếng Anh: grammatical person Ví dụ: "First person" pronouns refer to the speaker. Đại từ ngôi thứ nhất dùng để chỉ người nói.