VIETNAMESE

tâm sự với ai

chia sẻ, bày tỏ

word

ENGLISH

Confide in someone

  
VERB

/kənˈfaɪd ɪn ˈsʌmˌwʌn/

share, disclose

“Tâm sự với ai” là chia sẻ những điều riêng tư hoặc cảm xúc với người khác; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Tôi tâm sự với cô ấy mỗi khi có chuyện.

I confide in her whenever I'm troubled.

2.

Anh ấy tâm sự với người bạn thân nhất.

He confides in his best friend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của confide in someone (tâm sự với ai) nhé! check Open up to – Mở lòng với Phân biệt: Open up to chỉ hành động chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ thật lòng với ai đó, rất gần với confide in someone trong bối cảnh thân mật. Ví dụ: She finally opened up to her best friend about her fears. (Cô ấy cuối cùng đã mở lòng với bạn thân về những nỗi sợ của mình.) check Share with – Chia sẻ với Phân biệt: Share with là cách nói thân mật, phổ biến trong giao tiếp, tương đương với confide in khi nói đến tâm sự, chia sẻ riêng tư. Ví dụ: I always share my worries with my mom. (Tôi luôn chia sẻ lo lắng với mẹ mình.) check Talk to – Nói chuyện với Phân biệt: Talk to là từ phổ thông, có thể bao hàm việc tâm sự tùy theo ngữ cảnh, gần với confide in nếu đi cùng cảm xúc cá nhân. Ví dụ: You can talk to me whenever you feel down. (Bạn có thể tâm sự với tôi bất cứ khi nào buồn.)