VIETNAMESE
tiềm năng phát triển
triển vọng
ENGLISH
Growth potential
/ɡrəʊθ pəˈten.ʃəl/
Expansion capability
Tiềm năng phát triển là khả năng đạt được sự tiến bộ hoặc mở rộng trong tương lai.
Ví dụ
1.
Dự án có tiềm năng phát triển lớn.
The project shows great growth potential.
2.
Tiềm năng phát triển thu hút các nhà đầu tư.
Growth potential attracts investors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của growth potential (tiềm năng phát triển) nhé!
Development potential – Tiềm năng phát triển
Phân biệt:
Development potential là cách nói gần như đồng nghĩa hoàn toàn với growth potential, thường dùng trong các báo cáo kinh tế hoặc đầu tư.
Ví dụ:
This region shows strong development potential.
(Khu vực này cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ.)
Prospects for growth – Triển vọng phát triển
Phân biệt:
Prospects for growth nhấn mạnh vào triển vọng tương lai, đồng nghĩa với growth potential trong ngữ cảnh phân tích dài hạn.
Ví dụ:
The company has great prospects for growth.
(Công ty có triển vọng phát triển tuyệt vời.)
Capacity for expansion – Khả năng mở rộng
Phân biệt:
Capacity for expansion tập trung vào khả năng tăng trưởng theo chiều rộng, gần với growth potential trong ngữ cảnh kinh doanh, dự án.
Ví dụ:
This startup has a high capacity for expansion.
(Công ty khởi nghiệp này có khả năng mở rộng rất lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết