VIETNAMESE

giằng móng

giằng chân móng

word

ENGLISH

foundation tie beam

  
NOUN

/faʊnˈdeɪʃən taɪ biːm/

footing tie

“Giằng móng” là dầm liên kết các móng đơn với nhau để tăng ổn định công trình.

Ví dụ

1.

Giằng móng giúp tránh lún lệch móng.

The foundation tie beam prevents differential settlement.

2.

Lắp giằng móng trước khi đổ bê tông.

Install the tie beam before pouring concrete.

Ghi chú

Từ Foundation tie beam là một từ vựng thuộc lĩnh vực kết cấu công trìnhnền móng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Footing bracing beam – Dầm giằng móng Ví dụ: A foundation tie beam is a footing bracing beam that connects isolated footings. (Giằng móng là dầm giằng nối các móng đơn để tăng độ ổn định công trình.) check Anti-settlement beam – Dầm chống lún lệch Ví dụ: The foundation tie beam acts as an anti-settlement beam in weak soil areas. (Giằng móng giúp chống hiện tượng lún lệch móng ở những khu vực đất yếu.) check Foundation connection – Liên kết móng Ví dụ: Foundation tie beams provide structural foundation connection and load distribution. (Giằng móng đóng vai trò liên kết kết cấu nền móng và phân phối tải trọng.) check Reinforced ground beam – Dầm nền cốt thép Ví dụ: The tie beam is usually a reinforced ground beam cast at foundation level. (Giằng móng thường là dầm nền cốt thép đổ ngay trên lớp móng.)