VIETNAMESE
nguyên con
toàn bộ con vật, nguyên vẹn
ENGLISH
whole animal
/həʊl ˈæn.ɪ.məl/
complete, intact
Nguyên con là toàn bộ con vật không bị chia cắt.
Ví dụ
1.
Họ sử dụng nguyên con trong thí nghiệm để nghiên cứu sinh học của nó.
They used the whole animal in the experiment to study its biology.
2.
Người bán thịt bán nguyên con, không chỉ bán thịt.
The butcher sells the whole animal, not just the meat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của whole (nguyên con) nhé!
Entire – Toàn bộ
Phân biệt: Entire mang nghĩa bao trọn hoàn toàn, tương tự whole nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Ví dụ:
The entire animal was preserved for research.
(Toàn bộ con vật được bảo quản cho nghiên cứu.)
Complete – Đầy đủ, toàn vẹn
Phân biệt: Complete ám chỉ sự không thiếu phần nào, tương tự whole nhưng mang tính tổng thể hơn là hình dạng vật lý.
Ví dụ:
The fossil was almost complete when it was discovered.
(Bộ hóa thạch gần như đầy đủ khi được phát hiện.)
Uncut – Không bị cắt
Phân biệt: Uncut nhấn mạnh vào việc không bị cắt rời, gần với whole trong ngữ cảnh “nguyên con.”
Ví dụ:
They served the uncut roasted pig at the banquet.
(Họ phục vụ con heo quay nguyên con tại buổi tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết