VIETNAMESE
Bỏ phiếu
Biểu quyết, bầu chọn
ENGLISH
Vote
/voʊt/
Cast a ballot
Bỏ phiếu là hành động tham gia vào một cuộc bầu chọn bằng cách biểu quyết.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử địa phương hôm qua.
He voted in the local election yesterday.
2.
Bỏ phiếu là quyền cơ bản của công dân.
Voting is a fundamental right of citizens.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vote khi nói hoặc viết nhé!
Cast vote – bỏ phiếu
Ví dụ:
Citizens lined up to cast their votes early in the morning.
(Người dân xếp hàng để bỏ phiếu từ sáng sớm.)
Vote count – kiểm phiếu
Ví dụ:
The vote count lasted several hours due to the close race.
(Việc kiểm phiếu kéo dài nhiều giờ vì cuộc đua quá sát sao.)
Secret vote – phiếu kín
Ví dụ:
The committee decided through a secret vote.
(Ủy ban quyết định thông qua một cuộc bỏ phiếu kín.)
Vote turnout – tỷ lệ cử tri đi bầu
Ví dụ:
The vote turnout was higher than expected this year.
(Tỷ lệ cử tri đi bầu năm nay cao hơn dự kiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết