VIETNAMESE

danh mục hàng hóa

danh sách sản phẩm

word

ENGLISH

product catalog

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒɡ/

inventory list

Danh mục hàng hóa là danh sách các sản phẩm hoặc hàng hóa có sẵn để mua bán.

Ví dụ

1.

Danh mục hàng hóa được cập nhật hàng tháng.

The product catalog is updated monthly.

2.

Khách hàng có thể xem danh mục hàng hóa trực tuyến.

Customers can browse the product catalog online.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ catalog khi nói hoặc viết nhé! check Product catalog – danh mục sản phẩm Ví dụ: You can browse the product catalog online before ordering. (Bạn có thể xem danh mục sản phẩm trực tuyến trước khi đặt hàng.) check Digital catalog – danh mục điện tử Ví dụ: Our digital catalog is updated every week. (Danh mục điện tử của chúng tôi được cập nhật mỗi tuần.) check Library catalog – mục lục thư viện Ví dụ: You can search for the book in the library catalog. (Bạn có thể tra cứu cuốn sách trong mục lục thư viện.) check Catalog entry – mục trong danh mục Ví dụ: Each catalog entry includes a product photo and description. (Mỗi mục trong danh mục đều bao gồm ảnh sản phẩm và mô tả.)