VIETNAMESE

tính sẵn sàng để dùng

tính sẵn sàng

word

ENGLISH

Readiness

  
NOUN

/ˈred.i.nəs/

Availability

Tính sẵn sàng để dùng là khả năng sử dụng ngay lập tức mà không cần chuẩn bị thêm.

Ví dụ

1.

Tính sẵn sàng để dùng của phần mềm rất đáng khen.

The software's readiness is commendable.

2.

Tính sẵn sàng giảm thời gian ngừng hoạt động.

Readiness reduces downtime in operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của readiness (tính sẵn sàng để dùng) nhé! check Preparedness – Sự chuẩn bị sẵn sàng Phân biệt: Preparedness mang nghĩa trang trọng, thường dùng trong huấn luyện hoặc tình huống khẩn cấp, rất gần với readiness. Ví dụ: Their preparedness helped them respond quickly. (Sự chuẩn bị sẵn sàng giúp họ phản ứng nhanh.) check Availability – Tình trạng sẵn có Phân biệt: Availability mô tả việc có thể sử dụng ngay, đồng nghĩa kỹ thuật hơn với readiness trong tài nguyên, thiết bị. Ví dụ: The availability of tools is essential for success. (Sự sẵn có của công cụ là yếu tố then chốt để thành công.) check Willingness – Sự sẵn lòng Phân biệt: Willingness thể hiện sự sẵn sàng trong hành động hoặc tinh thần, đồng nghĩa cảm xúc với readiness trong giao tiếp, hợp tác. Ví dụ: Her willingness to help was appreciated. (Sự sẵn lòng giúp đỡ của cô ấy được đánh giá cao.)