VIETNAMESE

bất đắc chí

thất vọng, chán nản

word

ENGLISH

Frustrated

  
ADJ

/ˈfrʌstreɪtɪd/

Disappointed, unfulfilled

Bất đắc chí là trạng thái thất vọng vì không đạt được mục tiêu mong muốn.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy bất đắc chí sau khi thi trượt.

He felt frustrated after failing the exam.

2.

Đội cảm thấy bất đắc chí vì thiếu tiến triển.

The team was frustrated by the lack of progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frustrated nhé! check Irritated – Cáu gắt Phân biệt: Irritated thường chỉ sự khó chịu tức thời, trong khi Frustrated mang tính chất dài lâu hơn. Ví dụ: She felt irritated by the noisy environment. (Cô ấy cảm thấy cáu gắt bởi môi trường ồn ào.) check Disheartened – Mất tinh thần Phân biệt: Disheartened nhấn mạnh đến sự buồn bã khi gặp thất bại. Ví dụ: He was disheartened by the rejection letter. (Anh ấy cảm thấy mất tinh thần bởi thư từ chối.)