VIETNAMESE
Bị phát hiện
bị phơi bày, bị bại lộ
ENGLISH
Exposed
/ɪkˈspoʊzd/
revealed, uncovered
Bị phát hiện là trạng thái bị lộ ra hoặc bị khám phá.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông bị phát hiện bởi camera giấu kín.
He appeared exposed by the hidden camera.
2.
Cô ấy trông bị phát hiện sau khi lời nói dối bị bại lộ.
She looked exposed after her lies were uncovered.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exposed (bị phát hiện) nhé!
Revealed – Bị tiết lộ
Phân biệt:
Revealed mang nghĩa bị lộ ra điều được giấu kín, đồng nghĩa trực tiếp với exposed trong nhiều ngữ cảnh cá nhân, công khai.
Ví dụ:
The truth was finally revealed.
(Sự thật cuối cùng cũng bị tiết lộ.)
Uncovered – Bị phát hiện
Phân biệt:
Uncovered mô tả hành động phát hiện điều bị giấu, rất gần với exposed trong bối cảnh điều tra hoặc phát hiện.
Ví dụ:
The report uncovered massive fraud.
(Bản báo cáo đã phát hiện ra gian lận quy mô lớn.)
Disclosed – Bị tiết lộ công khai
Phân biệt:
Disclosed là cách nói trang trọng, dùng khi thông tin được công bố, gần với exposed trong môi trường hành chính, pháp lý.
Ví dụ:
The documents were disclosed to the public.
(Các tài liệu đã được công khai cho công chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết