VIETNAMESE
mức độ ảnh hưởng
tác động, ảnh hưởng
ENGLISH
influence level
/ˈɪnfluəns ˈlɛvl/
impact, effect
Mức độ ảnh hưởng là phạm vi hoặc tác động mà một yếu tố mang lại.
Ví dụ
1.
Mức độ ảnh hưởng của chính sách này là đáng kể.
The influence level of this policy is substantial.
2.
Mức độ ảnh hưởng quyết định nhận thức của công chúng.
The influence level determines public perception.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của influence level (mức độ ảnh hưởng) nhé!
Impact level – Mức độ tác động
Phân biệt:
Impact level là cụm từ tương đương sát nghĩa với influence level, thường dùng trong phân tích rủi ro, đánh giá hậu quả.
Ví dụ:
The impact level of the policy was significant.
(Mức độ tác động của chính sách đó là đáng kể.)
Degree of influence – Cấp độ ảnh hưởng
Phân biệt:
Degree of influence là cách diễn đạt trang trọng, mô tả chi tiết mức độ một yếu tố tác động lên yếu tố khác, rất gần với influence level.
Ví dụ:
We need to assess the degree of influence of media on youth.
(Chúng ta cần đánh giá mức độ ảnh hưởng của truyền thông đến giới trẻ.)
Effect magnitude – Cường độ ảnh hưởng
Phân biệt:
Effect magnitude là cách nói thiên về nghiên cứu, phân tích thống kê – tương đương học thuật với influence level.
Ví dụ:
The effect magnitude was measurable in all scenarios.
(Cường độ ảnh hưởng có thể đo lường được trong mọi kịch bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết