VIETNAMESE

nhâng nhâng

thờ ơ, hững hờ

word

ENGLISH

nonchalant

  
ADJ

/ˌnɒn.ʃəˈlɑːnt/

indifferent, casual

Nhâng nhâng là thái độ thản nhiên hoặc không tôn trọng.

Ví dụ

1.

Thái độ nhâng nhâng của anh ấy khiến người ta khó biết liệu anh ấy có quan tâm hay không.

His nonchalant attitude made it difficult to tell if he cared.

2.

Cô ấy vẫn thờ ơ mặc dù xung quanh có rất nhiều hỗn loạn.

She remained nonchalant despite the chaos around her.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nonchalant nhé! check Indifferent - Thờ ơ Phân biệt: Indifferent diễn tả thái độ không quan tâm, khá giống với nonchalant nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn. Ví dụ: He remained indifferent to the news of his promotion. (Anh ấy vẫn thờ ơ trước tin mình được thăng chức.) check Unconcerned - Không bận tâm Phân biệt: Unconcerned thể hiện thái độ không lo lắng hay bận lòng, rất gần với nonchalant nhưng thiên về trạng thái vô tư hơn là thờ ơ. Ví dụ: She seemed unconcerned about the upcoming test. (Cô ấy có vẻ không bận tâm đến kỳ thi sắp tới.) check Casual - Tự nhiên, hờ hững Phân biệt: Casual mang sắc thái nhẹ nhàng, không nghiêm trọng, gần nghĩa với nonchalant trong bối cảnh thể hiện sự bình thản, không áp lực. Ví dụ: He gave a casual shrug and walked away. (Anh ấy nhún vai một cách hờ hững rồi bỏ đi.)