VIETNAMESE

ốc bươu vàng

-

word

ENGLISH

golden apple snail

  
NOUN

/ˈɡəʊldən ˈæpl sneɪl/

-

Ốc bươu vàng là loài ốc nước ngọt có vỏ màu vàng nâu, là loài ngoại lai gây hại cho cây trồng.

Ví dụ

1.

Ốc bươu vàng gây thiệt hại đáng kể cho ruộng lúa.

Golden apple snails caused significant damage to the rice fields.

2.

Nông dân thực hiện các biện pháp kiểm soát sự phá hoại của ốc bươu vàng.

Farmers implemented measures to control golden apple snail infestations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ snail khi nói hoặc viết nhé! check Snail shell – vỏ ốc Ví dụ: The child picked up a shiny snail shell from the garden. (Đứa trẻ nhặt một vỏ ốc bóng loáng từ khu vườn.) check Snail trail – vệt nhớt của ốc Ví dụ: A silvery snail trail stretched across the stone path. (Một vệt nhớt bạc của ốc trải dài trên lối đá.) check Freshwater snail – ốc nước ngọt Ví dụ: Farmers often worry about the spread of freshwater snails in rice fields. (Nông dân thường lo lắng về sự lan rộng của ốc nước ngọt trong ruộng lúa.) check Snail farming – nuôi ốc Ví dụ: Some communities have turned to snail farming as a source of income. (Một số cộng đồng đã chuyển sang nuôi ốc để kiếm thu nhập.)