VIETNAMESE
tiền của
ENGLISH
money
/ˈmʌni/
assets
Tiền của là tài sản dưới dạng tiền tệ mà một người sở hữu.
Ví dụ
1.
Cô ấy đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan.
She invested her money wisely.
2.
Quản lý tiền của là một kỹ năng quan trọng.
Money management is a crucial skill.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ money khi nói hoặc viết nhé!
Save money – tiết kiệm tiền
Ví dụ:
If you cook at home, you’ll save money.
(Nếu bạn nấu ăn ở nhà, bạn sẽ tiết kiệm được tiền.)
Spend money – tiêu tiền
Ví dụ:
He loves to spend money on tech gadgets.
(Anh ấy thích tiêu tiền vào các thiết bị công nghệ.)
Borrow money – vay tiền
Ví dụ:
She had to borrow money to pay for tuition.
(Cô ấy phải vay tiền để trả học phí.)
Invest money – đầu tư tiền
Ví dụ:
Many people choose to invest money in real estate.
(Nhiều người chọn đầu tư tiền vào bất động sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết