VIETNAMESE

tàu hộ tống nhỏ

tàu hộ vệ nhỏ

word

ENGLISH

corvette

  
NOUN

/ˈkɔːrvɛt/

escort vessel

Tàu hộ tống nhỏ là tàu chiến nhỏ được dùng để bảo vệ các tàu lớn hơn hoặc vận tải.

Ví dụ

1.

Tàu hộ tống nhỏ đảm bảo an toàn cho các tàu chở hàng.

The corvette ensured the safety of the cargo ships.

2.

Tàu hộ tống nhỏ nhanh nhẹn và được trang bị để ứng phó nhanh.

Corvettes are agile and equipped for quick responses.

Ghi chú

Từ Corvette là một từ vựng thuộc lĩnh vực hải quânquân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Warship – Tàu chiến Ví dụ: A corvette is a small warship used for coastal patrol and escort missions. (Tàu hộ tống nhỏ là loại tàu chiến nhỏ dùng để tuần tra ven biển và hộ tống.) check Anti-submarine – Chống tàu ngầm Ví dụ: Corvettes are equipped with anti-submarine systems for underwater threats. (Tàu hộ tống nhỏ được trang bị hệ thống chống tàu ngầm để đối phó với các mối đe dọa dưới nước.) check Missile launcher – Bệ phóng tên lửa Ví dụ: Modern corvettes often carry missile launchers for surface combat. (Các tàu hộ tống nhỏ hiện đại thường mang bệ phóng tên lửa để chiến đấu trên mặt nước.) check Naval fleet – Hạm đội hải quân Ví dụ: Corvettes serve as support vessels within a larger naval fleet. (Tàu hộ tống nhỏ đóng vai trò hỗ trợ trong một hạm đội hải quân lớn hơn.)