VIETNAMESE

tính giải trí

giá trị giải trí

word

ENGLISH

Entertainment value

  
NOUN

/ˌɛn.təˈteɪn.mənt væl.juː/

Fun aspect

Tính giải trí là khả năng mang lại niềm vui hoặc sự thư giãn cho người sử dụng.

Ví dụ

1.

Bộ phim có tính giải trí cao.

The movie has high entertainment value.

2.

Tính giải trí thu hút khán giả.

Entertainment value attracts viewers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của entertainment value (tính giải trí) nhé! check Amusement – Sự vui thích Phân biệt: Amusement diễn tả điều gì đó mang lại niềm vui và tiếng cười, gần với entertainment value trong ngữ cảnh giải trí nhẹ nhàng. Ví dụ: The movie provided great amusement for the whole family. (Bộ phim mang lại sự vui thích cho cả gia đình.) check Enjoyment – Sự thích thú Phân biệt: Enjoyment thể hiện trải nghiệm tích cực từ nội dung giải trí, đồng nghĩa cảm xúc với entertainment value. Ví dụ: The show was pure enjoyment from start to finish. (Chương trình mang lại sự thích thú từ đầu đến cuối.) check Fun factor – Yếu tố vui nhộn Phân biệt: Fun factor là cách nói hiện đại, gần gũi, thể hiện mức độ vui vẻ mà một sản phẩm hay sự kiện mang lại, tương đương entertainment value trong ngữ cảnh đại chúng. Ví dụ: The game scores high on the fun factor. (Trò chơi này có yếu tố vui nhộn rất cao.)