VIETNAMESE
Bẩy lên
nâng lên
ENGLISH
Lift up
/lɪft ʌp/
Pry up, levitate, lever
Bẩy lên là nâng vật gì đó lên bằng cách dùng lực hoặc công cụ.
Ví dụ
1.
Anh ấy bẩy lên nắp nặng bằng xà beng.
He pried up the heavy lid using a crowbar.
2.
Vui lòng đảm bảo an toàn khi bẩy lên các vật nặng.
Please ensure safety when lifting up heavy objects.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lift up (bẩy lên) nhé!
Raise – Nâng lên
Phân biệt:
Raise là từ cơ bản chỉ hành động đưa vật gì đó lên cao hơn, đồng nghĩa trực tiếp với lift up trong đa số ngữ cảnh.
Ví dụ:
She raised the box onto the shelf.
(Cô ấy nâng cái hộp lên kệ.)
Hoist – Kéo lên, nâng lên (bằng lực)
Phân biệt:
Hoist thường dùng khi nâng vật nặng bằng sức hoặc thiết bị, gần với lift up trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật lý.
Ví dụ:
They hoisted the flag at sunrise.
(Họ kéo cờ lên vào lúc bình minh.)
Elevate – Đưa lên (trang trọng)
Phân biệt:
Elevate thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hoặc trang trọng (cảm xúc, vị trí), gần với lift up khi dùng trong diễn văn hoặc miêu tả.
Ví dụ:
The doctor said to elevate the injured leg.
(Bác sĩ nói nên kê cao chân bị thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết