VIETNAMESE

Bắt phạt tiền

phạt tiền

word

ENGLISH

Fine someone

  
VERB

/faɪn ˈsʌmwʌn/

Penalize

Bắt phạt tiền là yêu cầu thanh toán một khoản tiền như một hình phạt.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bắt phạt tiền vì đỗ xe trái phép trong thành phố.

He was fined for illegal parking in the city.

2.

Vui lòng đảm bảo chỉ bắt phạt tiền những ai vi phạm thực sự.

Please ensure only fining those who commit genuine violations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fine someone (bắt phạt tiền) nhé! check Penalize – Xử phạt Phân biệt: Penalize là cách nói trang trọng chỉ việc áp dụng hình phạt, thường dùng trong luật pháp, đồng nghĩa với fine trong ngữ cảnh chính thức. Ví dụ: The company was penalized for safety violations. (Công ty bị phạt vì vi phạm an toàn.) check Charge – Tính phí, phạt Phân biệt: Charge có thể được dùng trong ngữ cảnh phạt tiền hành chính, gần với fine someone trong thực tế. Ví dụ: They charged him a late fee for the return. (Họ phạt anh ấy phí trễ hạn vì trả lại muộn.) check Ticket – Phạt bằng biên bản Phân biệt: Ticket thường dùng trong bối cảnh giao thông, khi ai đó bị phạt tiền qua biên bản, gần nghĩa cụ thể với fine someone. Ví dụ: The driver was ticketed for speeding. (Người lái xe bị phạt vì chạy quá tốc độ.)