VIETNAMESE

phân gà

phân chuồng

word

ENGLISH

chicken manure

  
NOUN

/ˈtʃɪkɪn məˈnjʊə/

poultry waste

Phân gà là chất thải của gà, thường được sử dụng làm phân bón trong nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Nông dân sử dụng phân gà để bón cho cây trồng.

Farmers use chicken manure to fertilize their crops.

2.

Phân gà giàu chất đạm.

Chicken manure is rich in nitrogen.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Manure khi nói hoặc viết nhé! check Fresh manure – phân tươi Ví dụ: The farmer spread fresh manure over the fields. (Người nông dân rải phân tươi lên đồng ruộng.) check Cow manure – phân bò Ví dụ: Cow manure is a popular fertilizer for gardens. (Phân bò là loại phân bón phổ biến cho vườn.) check Manure pile – đống phân Ví dụ: The manure pile was composted for later use. (Đống phân được ủ để sử dụng sau này.) check Organic manure – phân hữu cơ Ví dụ: They switched to organic manure for sustainable farming. (Họ chuyển sang phân hữu cơ để canh tác bền vững.)