VIETNAMESE

tiểu tiết

chi tiết nhỏ nhặt

word

ENGLISH

Minutiae

  
NOUN

/maɪˈnjuːʃ.aɪ/

Trivial details

Tiểu tiết là các chi tiết nhỏ hoặc không quan trọng trong tổng thể.

Ví dụ

1.

Báo cáo đầy những tiểu tiết không cần thiết.

The report is full of unnecessary minutiae.

2.

Anh ấy chú ý đến từng tiểu tiết.

He pays attention to every minutiae.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của minutiae (tiểu tiết) nhé! check Details – Chi tiết Phân biệt: Details là từ phổ biến, bao quát mọi tiểu tiết hoặc thông tin nhỏ trong nội dung, tương đương đơn giản với minutiae. Ví dụ: She focuses too much on the details and misses the big picture. (Cô ấy quá chú trọng vào tiểu tiết mà bỏ lỡ bức tranh tổng thể.) check Fine points – Các điểm nhỏ Phân biệt: Fine points là cách nói nhẹ nhàng hơn của minutiae, thường dùng khi đề cập đến những điểm tinh tế, kỹ thuật. Ví dụ: He explained all the fine points of the procedure. (Anh ấy giải thích tất cả các điểm nhỏ trong quy trình.) check Trivialities – Những điều vụn vặt Phân biệt: Trivialities nhấn mạnh vào sự không quan trọng của các tiểu tiết, đồng nghĩa sắc thái châm biếm hơn với minutiae. Ví dụ: They argued over trivialities instead of solving the issue. (Họ tranh cãi về mấy chuyện vụn vặt thay vì giải quyết vấn đề chính.)