VIETNAMESE

Phòng tổng giám đốc

Phòng lãnh đạo, Phòng điều hành, Phòng quản lý cấp cao

word

ENGLISH

CEO’s office

  
NOUN

/ˌsiː iː ˈəʊ ˌɒfɪs/

Managing director's room

“Phòng tổng giám đốc” là nơi làm việc của tổng giám đốc trong tổ chức.

Ví dụ

1.

Phòng tổng giám đốc nằm ở tầng trên cùng.

The CEO’s office is located on the top floor.

2.

Họ đã tổ chức một cuộc họp trong phòng tổng giám đốc.

They held a meeting in the CEO’s office.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ office khi nói hoặc viết nhé! check Open-plan office – văn phòng không vách ngăn Ví dụ: Many startups prefer an open-plan office to encourage collaboration. (Nhiều công ty khởi nghiệp ưa chuộng văn phòng không vách ngăn để khuyến khích sự hợp tác.) check Shared office – văn phòng chia sẻ Ví dụ: Freelancers often work in shared offices for flexibility. (Người làm tự do thường làm việc trong các văn phòng chia sẻ để linh hoạt hơn.) check Corner office – văn phòng góc (thường dành cho lãnh đạo) Ví dụ: He was promoted and moved into a spacious corner office. (Anh ấy được thăng chức và chuyển vào một văn phòng góc rộng rãi.) check Office layout – bố trí văn phòng Ví dụ: The new office layout maximizes natural light. (Cách bố trí văn phòng mới tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên.)