VIETNAMESE

to khỏe

to lớn, lực lưỡng

word

ENGLISH

Strong and big

  
ADJ

/strɒŋ ənd bɪɡ/

Sturdy

To khỏe là trạng thái vừa lớn vừa mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Anh ấy to khỏe hơn so với tuổi.

He is strong and big for his age.

2.

Các con vật to khỏe thống trị bầy đàn.

Strong and big animals dominate the herd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strong and big (to khỏe) nhé! check Muscular – Cơ bắp Phân biệt: Muscular mô tả thân hình có cơ, vạm vỡ – rất gần với strong and big khi nói về thể chất. Ví dụ: He has a muscular build from years of training. (Anh ấy có thân hình cơ bắp nhờ luyện tập nhiều năm.) check Robust – Cường tráng Phân biệt: Robust mang nghĩa mạnh mẽ và khỏe khoắn, đồng nghĩa trang trọng hơn với strong and big trong mô tả người hoặc vật. Ví dụ: He looked robust despite his age. (Dù đã có tuổi nhưng ông ấy trông vẫn rất cường tráng.) check Sturdy – Lực lưỡng Phân biệt: Sturdy mang ý khỏe mạnh, rắn chắc, thường dùng cho người hoặc cấu trúc – đồng nghĩa gần gũi với strong and big. Ví dụ: The sturdy man carried the box with ease. (Người đàn ông lực lưỡng khiêng chiếc hộp dễ dàng.)