VIETNAMESE

có nọc

có độc

word

ENGLISH

venomous

  
ADJ

/ˈvenəməs/

poisonous

Có nọc chỉ động vật có khả năng tiết chất độc qua các cơ quan đặc biệt.

Ví dụ

1.

Rắn hổ mang là loài có nọc cực độc.

Cobras are highly venomous snakes.

2.

Bọ cạp là một loài động vật chân đốt có nọc độc, sử dụng ngòi châm để tiêm nọc độc.

The scorpion is a venomous arachnid that uses its stinger to inject venom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của venomous (có nọc) nhé! check Poisonous – Có độc Phân biệt: Poisonous là độc khi ăn hoặc tiếp xúc, còn venomous là độc do tiêm (như rắn cắn). Ví dụ: Some mushrooms are poisonous if ingested. (Một số loại nấm có độc nếu ăn vào.) check Toxic – Độc hại Phân biệt: Toxic là từ tổng quát cho tính chất độc, có thể dùng cho cả venomouspoisonous. Ví dụ: They handled the toxic chemicals with care. (Họ xử lý các hóa chất độc hại một cách cẩn thận.) check Deadly – Chết người Phân biệt: Deadly ám chỉ mức độ nguy hiểm, thường dùng để mô tả nọc độc mạnh của động vật venomous. Ví dụ: That spider carries a deadly venom. (Con nhện đó mang nọc độc chết người.)