VIETNAMESE
rơi máy bay
tai nạn máy bay
ENGLISH
plane crash
/pleɪn kræʃ/
aircraft accident
Rơi máy bay là hiện tượng máy bay mất kiểm soát và rơi xuống đất hoặc nước.
Ví dụ
1.
Tai nạn rơi máy bay xảy ra do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
The plane crash was caused by severe weather conditions.
2.
Đội cứu hộ đã nhanh chóng đến hiện trường rơi máy bay.
Rescuers rushed to the site of the plane crash.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ plane crash khi nói hoặc viết nhé!
Survive a plane crash – sống sót sau vụ rơi máy bay
Ví dụ:
Only a few passengers survived the plane crash.
(Chỉ một vài hành khách sống sót sau vụ rơi máy bay.)
Fatal plane crash – vụ rơi máy bay gây chết người
Ví dụ:
The investigation into the fatal plane crash is ongoing.
(Cuộc điều tra về vụ rơi máy bay gây chết người vẫn đang tiếp diễn.)
Plane crash survivor – người sống sót sau vụ rơi máy bay
Ví dụ:
The plane crash survivor shared his emotional story on TV.
(Người sống sót sau vụ rơi máy bay đã chia sẻ câu chuyện xúc động của mình trên truyền hình.)
Plane crash investigation – điều tra vụ rơi máy bay
Ví dụ:
Authorities launched a plane crash investigation immediately.
(Giới chức đã lập tức mở cuộc điều tra vụ rơi máy bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết