VIETNAMESE

tình trạng hiện tại

tình hình hiện nay

word

ENGLISH

Current state

  
NOUN

/ˈkʌr.ənt steɪt/

Present condition

Tình trạng hiện tại là trạng thái hoặc điều kiện hiện nay của một đối tượng hoặc vấn đề.

Ví dụ

1.

Tình trạng hiện tại của dự án rất hứa hẹn.

The current state of the project is promising.

2.

Báo cáo nêu bật tình trạng hiện tại.

The report highlights the current state.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của current state (tình trạng hiện tại) nhé! check Present condition – Tình trạng hiện thời Phân biệt: Present condition là cách diễn đạt gần như đồng nghĩa hoàn toàn với current state, dùng phổ biến trong y tế, kỹ thuật và mô tả chung. Ví dụ: The present condition of the road is poor. (Tình trạng hiện tại của con đường khá tệ.) check Ongoing status – Tình trạng đang diễn ra Phân biệt: Ongoing status nhấn mạnh trạng thái chưa hoàn tất, đang tiếp diễn, rất gần với current state trong bối cảnh tiến độ. Ví dụ: We’ll update you on the ongoing status soon. (Chúng tôi sẽ cập nhật tình trạng hiện tại sớm.) check Existing situation – Tình hình hiện tại Phân biệt: Existing situation dùng trong báo cáo, phân tích để mô tả tình trạng đang tồn tại, đồng nghĩa trang trọng với current state. Ví dụ: We need to evaluate the existing situation before acting. (Chúng ta cần đánh giá tình hình hiện tại trước khi hành động.)