VIETNAMESE
Bị rơi vào nguy hiểm
bị đe dọa
ENGLISH
Endangered
/ɪnˈdeɪndʒərd/
threatened, imperiled
Bị rơi vào nguy hiểm là trạng thái gặp phải nguy cơ hoặc rủi ro nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Loài này trông bị rơi vào nguy hiểm vì mất môi trường sống.
The species appeared endangered by habitat loss.
2.
Anh ấy cảm thấy bị rơi vào nguy hiểm trong cơn bão.
He felt endangered during the storm.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của endangered (bị rơi vào nguy hiểm) nhé!
At risk – Gặp rủi ro
Phân biệt:
At risk mô tả tình trạng dễ gặp nguy hiểm hoặc tổn thất, đồng nghĩa rộng với endangered.
Ví dụ:
The species is at risk of extinction.
(Loài đó đang có nguy cơ tuyệt chủng.)
In danger – Đang gặp nguy hiểm
Phân biệt:
In danger là cách diễn đạt trực tiếp và đơn giản nhất của endangered trong cả nghĩa đen và bóng.
Ví dụ:
The hikers were in danger after the storm hit.
(Những người đi bộ đường dài đã rơi vào nguy hiểm sau khi cơn bão ập đến.)
Threatened – Bị đe dọa
Phân biệt:
Threatened thường dùng trong văn bảo tồn hoặc khi mô tả tình huống có khả năng gây hại, tương đương với endangered trong sắc thái nghiêm trọng.
Ví dụ:
These birds are threatened by habitat loss.
(Những loài chim này đang bị đe dọa bởi mất môi trường sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết