VIETNAMESE

tiêu chuẩn chẩn đoán

tiêu chuẩn y học

word

ENGLISH

Diagnostic standard

  
NOUN

/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk ˈstændəd/

Medical criteria

Tiêu chuẩn chẩn đoán là các yếu tố hoặc quy định dùng để xác định bệnh.

Ví dụ

1.

Tiêu chuẩn chẩn đoán đảm bảo độ chính xác.

The diagnostic standard ensures accuracy.

2.

Cập nhật tiêu chuẩn chẩn đoán cứu sống nhiều người.

Updated diagnostic standards save lives.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ standard khi nói hoặc viết nhé! check Diagnostic standard – tiêu chuẩn chẩn đoán Ví dụ: The new test meets the diagnostic standard for early detection. (Bài kiểm tra mới đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán để phát hiện sớm.) check Set a standard – đặt ra một tiêu chuẩn Ví dụ: This hospital sets the standard for patient care. (Bệnh viện này đặt ra tiêu chuẩn cho việc chăm sóc bệnh nhân.) check International standard – tiêu chuẩn quốc tế Ví dụ: The machines were built according to international standards. (Các máy móc được chế tạo theo tiêu chuẩn quốc tế.) check Quality standard – tiêu chuẩn chất lượng Ví dụ: All products must comply with the quality standards set by the government. (Tất cả sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng do chính phủ quy định.)