VIETNAMESE

thú lai

-

word

ENGLISH

hybrid animal

  
NOUN

/ˈhaɪbrɪd ˈænɪməl/

crossbreed

Thú lai là loài động vật kết hợp giữa hai loài khác nhau, tạo ra con lai, ví dụ như con la.

Ví dụ

1.

Con thú lai giữa sư tử và hổ được gọi là liger.

The liger is a hybrid animal between a lion and a tiger.

2.

Các nhà khoa học nghiên cứu những đặc điểm độc đáo của con thú lai.

Scientists studied the hybrid animal's unique characteristics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hybrid animal (thú lai) nhé! check Crossbreed – Con lai Phân biệt: Crossbreed là thuật ngữ phổ biến cho động vật được lai từ hai giống khác nhau. Ví dụ: The labradoodle is a popular crossbreed of poodle and labrador. (Chó labradoodle là giống lai phổ biến giữa poodle và labrador.) check Mixed breed – Giống lai Phân biệt: Mixed breed thường dùng cho động vật có nguồn gốc giống không thuần chủng. Ví dụ: We adopted a mixed breed dog from the shelter. (Chúng tôi nhận nuôi một chú chó giống lai từ trại.) check Interbred animal – Động vật giao phối lai Phân biệt: Interbred animal nhấn mạnh vào quá trình lai tạo giữa hai loài khác nhau. Ví dụ: The zoo has an interbred animal on display for research. (Sở thú trưng bày một con thú lai phục vụ nghiên cứu.)