VIETNAMESE

bí bết

mắc kẹt trong tình huống

word

ENGLISH

Stuck in a rut

  
PHRASE

/stʌk ɪn ə rʌt/

trapped in a cycle

Bí bết là trạng thái bị mắc kẹt, khó thoát ra khỏi tình huống nào đó, hoặc không có tiến triển.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy bí bết với thói quen hàng ngày của mình.

She felt stuck in a rut with her daily routine.

2.

Anh ấy đã bí bết và cần một sự thay đổi.

He was stuck in a rut and needed a change.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stuck in a rut (bí bết) nhé! check Trapped – Mắc kẹt Phân biệt: Trapped diễn tả trạng thái không thoát ra được, cả về thể chất lẫn tinh thần, rất gần với stuck in a rut trong ngữ cảnh chán nản, bế tắc. Ví dụ: He felt trapped in a boring routine. (Anh ấy cảm thấy mắc kẹt trong một lối sống nhàm chán.) check Burned out – Kiệt sức, cạn ý tưởng Phân biệt: Burned out mô tả sự kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần, gần với stuck in a rut khi nói đến trạng thái bí bách trong công việc hoặc cuộc sống. Ví dụ: She was completely burned out after months of overtime. (Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau nhiều tháng làm thêm giờ.) check In a slump – Trong thời kỳ sa sút Phân biệt: In a slump mang nghĩa rơi vào tình trạng suy giảm hoặc trì trệ, gần với stuck in a rut về tinh thần hoặc hiệu suất làm việc. Ví dụ: He’s been in a slump since the breakup. (Anh ấy rơi vào trạng thái sa sút từ sau cuộc chia tay.)