VIETNAMESE

ồ ề

khổng lồ, đồ sộ

word

ENGLISH

massive

  
ADJ

/ˈmæs.ɪv/

huge, enormous

Ồ ề là trạng thái đông đúc, dồn dập và có quy mô lớn.

Ví dụ

1.

Tòa nhà ồ ề cao vút trên đường chân trời thành phố.

The massive building towered over the city skyline.

2.

Chiếc xe tải ồ ề đang chắn ngang đường.

The massive truck was blocking the road.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của massive (ồ ề) nhé! check Enormous - To lớn Phân biệt: Enormous mang nghĩa rất lớn về kích thước hoặc số lượng, rất gần với massive trong sắc thái ấn tượng mạnh. Ví dụ: The crowd was enormous during the concert. (Đám đông rất lớn trong buổi hòa nhạc.) check Gigantic - Khổng lồ Phân biệt: Gigantic mạnh hơn massive về quy mô, thường dùng để nhấn mạnh sự khổng lồ mang tính choáng ngợp. Ví dụ: They built a gigantic statue for the occasion. (Họ xây dựng một bức tượng khổng lồ cho dịp đặc biệt.) check Colossal - Khổng lồ, cực lớn Phân biệt: Colossal mang sắc thái văn chương hơn, chỉ quy mô cực kỳ lớn, đồng nghĩa với massive nhưng ấn tượng hơn về mức độ. Ví dụ: The company suffered a colossal financial loss. (Công ty chịu tổn thất tài chính khổng lồ.)