VIETNAMESE

sự hiểu nhầm

sự nhầm lẫn, sự sai lầm

word

ENGLISH

misunderstanding

  
NOUN

/mɪsʌndəˈstændɪŋ/

misconception

Sự hiểu nhầm là khi không hiểu đúng về một vấn đề.

Ví dụ

1.

Đã có sự hiểu nhầm về lịch trình.

There was a misunderstanding about the schedule.

2.

Anh ấy đã xin lỗi vì sự hiểu nhầm.

He apologized for the misunderstanding.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Misunderstanding khi nói hoặc viết nhé! check Clear misunderstanding – làm rõ hiểu lầm Ví dụ: They met to clear the misunderstanding between them. (Họ gặp nhau để làm rõ hiểu lầm giữa họ.) check Big misunderstanding – hiểu lầm lớn Ví dụ: It was all just a big misunderstanding over the schedule. (Tất cả chỉ là một hiểu lầm lớn về lịch trình.) check Cause misunderstanding – gây hiểu lầm Ví dụ: His vague words caused a misunderstanding among the team. (Những lời nói mơ hồ của anh ấy gây hiểu lầm trong đội.) check Avoid misunderstanding – tránh hiểu lầm Ví dụ: She explained carefully to avoid misunderstanding. (Cô ấy giải thích cẩn thận để tránh hiểu lầm.)