VIETNAMESE

Hắc bạch

-

word

ENGLISH

Black and white

  
PHRASE

/blæk ənd waɪt/

-

Hắc bạch dùng để chỉ sự phân biệt rõ ràng giữa những điều trái ngược, thường trong ngữ cảnh đạo đức hoặc lý thuyết.

Ví dụ

1.

Câu chuyện này không có hắc bạch, thật khó phân biệt đúng sai.

Khi xem xét vấn đề, không thể chỉ nhìn vào hắc bạch.

2.

This story has no black and white, it's hard to tell right from wrong.

When considering the issue, you can't just look at it in black and white.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Black and white khi nói hoặc viết nhé! check Black and white photo – ảnh đen trắng Ví dụ: She framed a black and white photo from her childhood. (Cô ấy đóng khung một bức ảnh đen trắng từ thời thơ ấu.) check Black and white film – phim đen trắng Ví dụ: They watched an old black and white film last night. (Họ xem một bộ phim đen trắng cũ tối qua.) check Black and white pattern – họa tiết đen trắng Ví dụ: The dress had a striking black and white pattern. (Chiếc váy có một họa tiết đen trắng nổi bật.) check Black and white decision – quyết định rõ ràng Ví dụ: It’s not a black and white decision; there’s a lot to consider. (Đây không phải là một quyết định rõ ràng; có rất nhiều điều cần cân nhắc.)