VIETNAMESE
linh
linh thiêng, ứng nghiệm
ENGLISH
spiritual sensitivity
/ˈspɪrɪʧuəl ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/
psychic awareness
“Linh” là sự nhạy cảm đặc biệt trước điều huyền bí hoặc những hiện tượng siêu nhiên.
Ví dụ
1.
Ngôi miếu được cho là rất linh.
The shrine is said to have spiritual sensitivity.
2.
Cô ấy nổi tiếng vì rất linh.
She is known for her spiritual sensitivity.
Ghi chú
Linh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ linh nhé!
Nghĩa 1: Linh hồn người đã mất.
Tiếng Anh: spirit / soul
Ví dụ:
They performed rituals to honor the spirits of their ancestors.
Họ làm lễ để cúng linh hồn tổ tiên.
Nghĩa 2: Tên một loại cá nhỏ thường dùng để làm mắm.
Tiếng Anh: linh fish
Ví dụ:
This sauce is made from linh fish.
Nước mắm này được làm từ cá linh.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết