VIETNAMESE

màn đêm

bóng đêm, bóng tối

word

ENGLISH

darkness

  
NOUN

/ˈdɑːknəs/

night, nightfall

Màn đêm là cụm từ chỉ bóng tối của ban đêm bao trùm lên vạn vật, thường được dùng trong văn chương để miêu tả không gian và thời gian về đêm.

Ví dụ

1.

Màn đêm bao trùm thành phố trong vòng tay tĩnh lặng.

The darkness enveloped the city in its quiet embrace.

2.

Những ngôi sao bắt đầu xuất hiện khi màn đêm buông xuống.

Stars begin to appear as darkness descends.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ darkness khi nói hoặc viết nhé! check Fall into darkness – chìm vào màn đêm Ví dụ: The forest fell into darkness as the sun disappeared. (Khu rừng chìm vào màn đêm khi mặt trời lặn) check Disappear into darkness – biến mất vào bóng tối Ví dụ: The figure disappeared into the darkness without a trace. (Bóng người biến mất vào màn đêm không để lại dấu vết) check Be surrounded by darkness – bị bao quanh bởi bóng tối Ví dụ: They were surrounded by darkness on the mountain trail. (Họ bị bao quanh bởi bóng tối trên đường núi) check Step out of the darkness – bước ra khỏi màn đêm Ví dụ: She stepped out of the darkness into the light. (Cô ấy bước ra khỏi màn đêm tiến vào ánh sáng)