VIETNAMESE
vô cùng lạ lùng
kỳ lạ, khác biệt
ENGLISH
Bizarre
/bɪˈzɑːr/
Peculiar
Vô cùng lạ lùng là trạng thái hoặc hành vi rất khác thường.
Ví dụ
1.
Tình huống vô cùng lạ lùng.
The situation was extremely bizarre.
2.
Hành vi của anh ấy trở nên lạ lùng theo thời gian.
His behavior became bizarre over time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bizarre (vô cùng lạ lùng) nhé!
Weird – Kỳ quặc
Phân biệt:
Weird là từ phổ biến miêu tả sự khác thường, kỳ lạ, rất gần với bizarre trong văn nói và văn viết thường ngày.
Ví dụ:
He had a weird habit of talking to plants.
(Anh ấy có thói quen kỳ quặc là nói chuyện với cây cối.)
Outlandish – Kỳ dị, kỳ cục
Phân biệt:
Outlandish nhấn mạnh tính chất cực kỳ lạ thường hoặc khó tin, đồng nghĩa trang trọng hơn với bizarre.
Ví dụ:
She wore an outlandish costume to the party.
(Cô ấy mặc một bộ trang phục kỳ dị đến bữa tiệc.)
Eccentric – Lập dị
Phân biệt:
Eccentric thường mô tả hành vi hoặc phong cách lạ lùng nhưng có phần độc đáo, gần với bizarre nhưng có sắc thái nhẹ hơn.
Ví dụ:
The artist is known for his eccentric personality.
(Người nghệ sĩ nổi tiếng vì tính cách lập dị của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết