VIETNAMESE

vô sự

không bị tổn hại

word

ENGLISH

Unharmed

  
ADJ

/ˌʌnˈhɑːmd/

Safe

Vô sự là không gặp khó khăn hoặc không có vấn đề gì xảy ra.

Ví dụ

1.

Hành khách đến nơi vô sự sau tai nạn.

The passengers arrived unharmed after the accident.

2.

Anh ấy rời khỏi cuộc ẩu đả mà không bị tổn hại.

He walked away from the fight unharmed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unharmed (vô sự) nhé! check Safe – An toàn Phân biệt: Safe là từ phổ biến và đơn giản nhất để diễn đạt tình trạng không bị tổn hại, rất gần với unharmed trong mọi bối cảnh. Ví dụ: The children returned home safe and sound. (Lũ trẻ trở về nhà an toàn và khỏe mạnh.) check Unscathed – Không bị thương tổn Phân biệt: Unscathed mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh việc thoát khỏi tai nạn hoặc rủi ro mà không hề hấn gì – tương đương với unharmed. Ví dụ: He escaped the accident unscathed. (Anh ấy thoát khỏi tai nạn mà không bị thương tích.) check Intact – Nguyên vẹn Phân biệt: Intact thường dùng để chỉ vật thể hoặc tình trạng còn nguyên, đồng nghĩa gần với unharmed trong các mô tả cụ thể. Ví dụ: The documents remained intact after the fire. (Các tài liệu vẫn còn nguyên vẹn sau đám cháy.)