VIETNAMESE

nức

tràn đầy, đầy ắp

word

ENGLISH

bursting

  
VERB

/ˈbɜː.stɪŋ/

overflowing, full

Nức là sự bùng nổ hoặc phát ra một cách mạnh mẽ (về mùi, cảm xúc).

Ví dụ

1.

Cô ấy nức nở vui mừng sau khi nhận được tin.

She was bursting with excitement after receiving the news.

2.

Chiếc bóng bay đầy ắp không khí.

The balloon was bursting with air.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bursting (theo nghĩa “nức”, đầy tràn) nhé! check Overflowing - Tràn đầy Phân biệt: Overflowing nhấn mạnh vào trạng thái đầy đến mức tràn ra, gần với bursting nhưng mang tính chảy tràn hơn. Ví dụ: The basket was overflowing with fruit. (Giỏ trái cây đầy tràn ra ngoài.) check Brimming - Đầy ắp Phân biệt: Brimming mô tả cảm xúc hoặc vật chứa đang đầy gần tới miệng, tương tự bursting nhưng nhẹ nhàng và đều hơn. Ví dụ: Her eyes were brimming with tears of joy. (Đôi mắt cô ấy đầy ắp những giọt lệ hạnh phúc.) check Loaded - Chứa đầy Phân biệt: Loaded dùng để chỉ thứ gì đó chứa đầy đến mức tối đa, rất gần với bursting khi nhấn mạnh cảm giác nặng và đầy. Ví dụ: The truck was loaded with supplies for the trip. (Chiếc xe tải chở đầy hàng hóa cho chuyến đi.)