VIETNAMESE

tình trạng bớt căng thẳng

tình trạng thư giãn

word

ENGLISH

Relaxed state

  
NOUN

/rɪˈlækst steɪt/

Calmness

Tình trạng bớt căng thẳng là trạng thái giảm bớt áp lực hoặc lo âu.

Ví dụ

1.

Thiền giúp đạt được tình trạng bớt căng thẳng.

Meditation helps achieve a relaxed state.

2.

Tình trạng bớt căng thẳng cải thiện năng suất.

A relaxed state improves productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relaxed state (tình trạng bớt căng thẳng) nhé! check Calm state – Trạng thái bình tĩnh Phân biệt: Calm state mô tả trạng thái không lo lắng, nhẹ nhõm về mặt cảm xúc, gần với relaxed state trong tâm lý học. Ví dụ: Meditation helps you reach a calm state of mind. (Thiền giúp bạn đạt được trạng thái bình tĩnh trong tâm trí.) check Peaceful condition – Trạng thái yên bình Phân biệt: Peaceful condition nhấn mạnh đến cảm giác yên ổn, không bị xáo trộn, tương đương nhẹ nhàng với relaxed state. Ví dụ: The beach put me in a peaceful condition. (Bãi biển khiến tôi cảm thấy yên bình.) check Stress-free mode – Trạng thái không căng thẳng Phân biệt: Stress-free mode là cách diễn đạt hiện đại và thông dụng, rất gần với relaxed state trong đời sống thường nhật. Ví dụ: After vacation, I was in a stress-free mode. (Sau kỳ nghỉ, tôi hoàn toàn không còn căng thẳng.)