VIETNAMESE
bị phạt tiền
bị phạt tiền
ENGLISH
Fined
/faɪnd/
penalized
Bị phạt tiền là trạng thái bị yêu cầu trả tiền như một hình phạt.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy bị phạt tiền vì đỗ xe trái phép.
He felt fined for parking illegally.
2.
Cô ấy trông bị phạt tiền vì vi phạm luật giao thông.
She appeared fined for violating traffic rules.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fined khi nói hoặc viết nhé!
Fined heavily – bị phạt tiền nặng
Ví dụ:
He was fined heavily for parking in a restricted area.
(Anh ấy bị phạt tiền nặng vì đỗ xe ở khu vực cấm.)
Fined for – bị phạt vì
Ví dụ:
She was fined for speeding on the highway last week.
(Cô ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ trên đường cao tốc tuần trước.)
Fined a sum – bị phạt một khoản tiền
Ví dụ:
The company was fined a sum of $10,000 for breaking regulations.
(Công ty bị phạt một khoản tiền 10.000 đô la vì vi phạm quy định.)
Risk being fined – có nguy cơ bị phạt tiền
Ví dụ:
You risk being fined if you don’t follow the rules.
(Bạn có nguy cơ bị phạt tiền nếu không tuân theo quy tắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết