VIETNAMESE

nhẹ bụng

thoải mái bụng, dễ chịu

word

ENGLISH

relieved stomach

  
ADJ

/rɪˈliːvd ˈstʌm.ək/

comfortable stomach

Nhẹ bụng là cảm giác thoải mái sau khi giảm áp lực trong dạ dày.

Ví dụ

1.

Sau bữa ăn, anh ấy cảm thấy nhẹ bụng.

After the meal, he felt a relieved stomach.

2.

Cô ấy cảm thấy nhẹ bụng sau khi uống thuốc.

She felt a relieved stomach after taking some medicine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stomach khi nói hoặc viết nhé! check Have an upset stomach – bị đầy bụng / khó chịu Ví dụ: I had to skip lunch because I had an upset stomach. (Tôi phải bỏ bữa trưa vì bị đầy bụng) check Settle the stomach – làm dịu dạ dày Ví dụ: Ginger tea can help settle the stomach after a big meal. (Trà gừng có thể giúp làm dịu dạ dày sau bữa ăn lớn) check Feel stomach relief – cảm thấy nhẹ bụng Ví dụ: After taking the medicine, she felt stomach relief within minutes. (Sau khi uống thuốc, cô ấy cảm thấy nhẹ bụng chỉ sau vài phút) check Ease a bloated stomach – giảm đầy hơi Ví dụ: This remedy helps ease a bloated stomach naturally. (Phương thuốc này giúp giảm đầy hơi một cách tự nhiên)