VIETNAMESE

hoành hành

gây thiệt hại

word

ENGLISH

wreak havoc

  
PHRASE

/riːk ˈhæv.ək/

devastate

“Hoành hành” là hành động gây ảnh hưởng tiêu cực hoặc thiệt hại rộng rãi.

Ví dụ

1.

Cơn bão hoành hành khắp thành phố.

The storm wreaked havoc across the city.

2.

Anh ấy hoành hành vì những hành động bất cẩn.

He wreaked havoc with his careless actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wreak havoc nhé! check Cause chaos – Gây hỗn loạn Phân biệt: Cause chaos là cách diễn đạt thông dụng, gần nghĩa trực tiếp với wreak havoc. Ví dụ: The storm caused chaos across the region. (Cơn bão đã gây hỗn loạn khắp khu vực.) check Devastate – Tàn phá Phân biệt: Devastate nhấn mạnh sức hủy diệt nặng nề, tương đương wreak havoc nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thiên tai. Ví dụ: The earthquake devastated the village. (Trận động đất đã tàn phá ngôi làng.) check Disrupt – Làm gián đoạn Phân biệt: Disrupt thường dùng khi nói đến sự rối loạn hệ thống hoặc hoạt động — gần nghĩa với wreak havoc trong bối cảnh tổ chức. Ví dụ: The protest disrupted traffic for hours. (Cuộc biểu tình đã làm gián đoạn giao thông trong nhiều giờ.)