VIETNAMESE
lúc khởi đầu
ngay từ đầu, lúc bắt đầu
ENGLISH
at the outset
/æt ði ˈaʊtset/
at the beginning, from the start
Lúc khởi đầu là cụm từ chỉ thời điểm bắt đầu của một sự việc, dự án hoặc quá trình nào đó, marking giai đoạn đầu tiên.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần thiết lập những mục tiêu rõ ràng lúc khởi đầu dự án này.
We need to establish clear goals at the outset of this project.
2.
Anh ấy đã nói rõ lúc khởi đầu rằng nhiệm vụ này sẽ đầy thách thức.
He made it clear at the outset that the task would be challenging.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at the outset nhé!
At the beginning - Lúc bắt đầu
Phân biệt:
At the beginning đồng nghĩa với at the outset nhưng phổ biến hơn trong văn nói và dùng linh hoạt hơn.
Ví dụ:
At the beginning, I didn’t understand the purpose.
(Lúc đầu tôi chưa hiểu mục đích.)
From the get-go - Ngay từ đầu
Phân biệt:
From the get-go là cách nói thân mật và mạnh mẽ hơn at the outset, dùng nhiều trong văn nói Mỹ.
Ví dụ:
They were honest from the get-go.
(Họ đã thành thật ngay từ đầu.)
In the first place - Ngay từ lúc đầu
Phân biệt:
In the first place thường dùng để nhấn mạnh điều gì đã nên được làm sớm hơn, đồng nghĩa với at the outset trong ngữ cảnh tranh luận hoặc phản biện.
Ví dụ:
You should’ve told me in the first place.
(Bạn đáng lẽ nên nói với tôi ngay từ đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết