VIETNAMESE

ga răng ti

tốc độ không tải, tốc độ thấp

word

ENGLISH

idling speed

  
NOUN

/ˈaɪdlɪŋ spiːd/

idle speed, neutral speed

“Ga răng ti” là tốc độ động cơ xe chạy ở mức thấp nhất khi không tải, thường để duy trì máy hoạt động.

Ví dụ

1.

Ga răng ti được điều chỉnh để cải thiện hiệu suất nhiên liệu.

The idling speed is adjusted to improve fuel efficiency.

2.

Tốc độ này rất quan trọng để duy trì ổn định động cơ khi xe đứng yên.

This speed is crucial for maintaining engine stability while stationary.

Ghi chú

Từ Idling speed là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật ô tôđộng cơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Engine idle – Động cơ không tải Ví dụ: Idling speed is the speed at which the engine runs while the vehicle is stationary, also called engine idle. (Ga răng ti là tốc độ động cơ chạy khi xe đứng yên, còn gọi là tốc độ không tải.) check RPM setting – Cài đặt vòng tua Ví dụ: The idling speed is controlled by an RPM setting to ensure smooth operation. (Tốc độ ga răng ti được điều chỉnh qua thiết lập vòng tua để đảm bảo động cơ vận hành mượt.) check Throttle control – Điều khiển bướm ga Ví dụ: Changes in idling speed may result from throttle control or sensor issues. (Thay đổi tốc độ ga răng ti có thể do bộ điều khiển bướm ga hoặc cảm biến gặp sự cố.) check Fuel efficiency – Hiệu suất nhiên liệu Ví dụ: Maintaining proper idling speed helps improve fuel efficiency and reduce emissions. (Giữ tốc độ ga răng ti hợp lý giúp cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm khí thải.)