VIETNAMESE

vương vãi

rơi vãi, lung tung

word

ENGLISH

Scattered

  
ADJ

/ˈskæt.əd/

Strewn

Vương vãi là trạng thái bị rơi rải rác hoặc không được giữ gọn gàng.

Ví dụ

1.

Giấy tờ vương vãi khắp bàn.

Papers were scattered all over the desk.

2.

Đồ chơi bị vương vãi khắp sàn nhà.

The toys were scattered across the floor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scattered (vương vãi) nhé! check Strewn – Rải rác Phân biệt: Strewn mô tả vật thể nằm rải rác không trật tự, rất gần với scattered trong bối cảnh vật lý như giấy tờ, rác, đồ vật. Ví dụ: Papers were strewn across the desk. (Giấy tờ vương vãi trên bàn làm việc.) check Spread – Trải ra Phân biệt: Spread thể hiện sự phân tán hoặc lan rộng, gần nghĩa với scattered nhưng có thể theo trật tự hoặc không. Ví dụ: The toys were spread all over the floor. (Đồ chơi trải khắp sàn nhà.) check Dispersed – Phân tán Phân biệt: Dispersed là cách diễn đạt trang trọng hơn, nói đến sự phân bố không đều hoặc ngẫu nhiên, đồng nghĩa học thuật với scattered. Ví dụ: The crowd gradually dispersed after the event. (Đám đông dần dần giải tán sau sự kiện.)