VIETNAMESE

lớp nền

lớp cơ sở

word

ENGLISH

base layer

  
NOUN

/beɪs ˈleɪə/

foundation

“Lớp nền” là tầng bên dưới dùng để làm cơ sở cho các lớp khác phía trên (trong xây dựng, thiết kế, đồ họa).

Ví dụ

1.

Lớp nền phải thật đều.

The base layer must be even.

2.

Họ sơn phủ lên lớp nền.

They applied paint over the base layer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ base layer khi nói hoặc viết nhé! check Apply a base layer – thoa/thiết lập lớp nền Ví dụ: Designers applied a base layer before adding colors. (Các nhà thiết kế đã thoa lớp nền trước khi thêm màu sắc) check Remove the base layer – gỡ bỏ lớp nền Ví dụ: The technician removed the base layer to inspect the foundation. (Kỹ thuật viên đã gỡ bỏ lớp nền để kiểm tra phần móng) check Build on a base layer – xây dựng trên lớp nền Ví dụ: The structure was built on a base layer of compacted gravel. (Công trình được xây trên lớp nền bằng sỏi nén chặt) check Use a strong base layer – sử dụng lớp nền chắc chắn Ví dụ: Always use a strong base layer when laying tiles. (Luôn sử dụng lớp nền chắc chắn khi lát gạch)