VIETNAMESE
số lượng tối thiểu
lượng tối thiểu
ENGLISH
minimum quantity
/ˈmɪnɪməm ˈkwɑntɪti/
Minimum amount
Số lượng tối thiểu là số lượng thấp nhất cần thiết để đáp ứng yêu cầu.
Ví dụ
1.
Yêu cầu số lượng tối thiểu đã không được đáp ứng.
The minimum quantity requirement was not met.
2.
Đáp ứng số lượng tối thiểu là rất quan trọng để được phê duyệt.
Meeting the minimum quantity is crucial for approval.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của minimum quantity nhé!
Minimum amount - Lượng tối thiểu
Phân biệt:
Minimum amount và minimum quantity đều chỉ mức tối thiểu cần thiết, nhưng amount có thể dùng cho cả vật thể không đếm được, trong khi quantity thường dùng cho vật thể đếm được.
Ví dụ:
You must order a minimum amount of $50.
(Bạn phải đặt tối thiểu 50 đô la.)
Least quantity - Số lượng ít nhất
Phân biệt:
Least quantity là cách diễn đạt khác của minimum quantity, mang sắc thái trang trọng hoặc kỹ thuật hơn.
Ví dụ:
The machine requires a least quantity of material to function.
(Máy cần một lượng vật liệu ít nhất để hoạt động.)
Lower limit - Giới hạn dưới
Phân biệt:
Lower limit là mức thấp nhất có thể chấp nhận, dùng trong các biểu đồ hay kế hoạch, khái quát hơn minimum quantity vốn chỉ về số lượng cụ thể.
Ví dụ:
This is the lower limit of acceptable input.
(Đây là giới hạn dưới của lượng đầu vào có thể chấp nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết