VIETNAMESE

chim trả

bồng chanh

word

ENGLISH

tree kingfisher

  
NOUN

/triː ˈkɪŋfɪʃə/

wood kingfisher

Chim trả là loài chim săn mồi có mỏ dài, chuyên bắt cá.

Ví dụ

1.

Chim trả đậu bất động, rình mồi cá.

The tree kingfisher perches motionless, watching for fish.

2.

Chim trả đậu bất động trên dòng suối, mắt dán chặt vào những con cá bên dưới.

The tree kingfisher perched motionless above the stream, its eyes fixed on the fish below.

Ghi chú

Từ Tree kingfisher là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcchim chóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bright plumage – Bộ lông sặc sỡ Ví dụ: Tree kingfishers have bright plumage and strong beaks. (Chim trả có bộ lông sặc sỡ và mỏ khỏe.) check Perch – Đậu Ví dụ: Tree kingfishers perch on branches to spot prey below. (Chim trả đậu trên cành cây để quan sát con mồi bên dưới.) check Territorial – Có lãnh thổ Ví dụ: Tree kingfishers are territorial and often defend their area aggressively. (Chim trả có tính lãnh thổ và thường bảo vệ khu vực của mình một cách quyết liệt.) check Nest cavity – Hốc làm tổ Ví dụ: Tree kingfishers nest in tree cavities or termite mounds. (Chim trả làm tổ trong hốc cây hoặc tổ mối.)