VIETNAMESE
nồng nặc
hôi, nặng mùi
ENGLISH
pungent
/ˈpʌn.dʒənt/
strong-smelling, sharp
Nồng nặc là mùi rất mạnh, thường là khó chịu.
Ví dụ
1.
Mùi nồng nặc của tỏi tràn ngập trong phòng.
The pungent smell of garlic filled the room.
2.
Phô mai có mùi nồng nặc mà bạn không thể bỏ qua.
The cheese has a pungent odor that you can’t ignore.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pungent (nồng nặc) nhé!
Acrid - Hăng, cay mũi
Phân biệt:
Acrid mô tả mùi mạnh, khó chịu, rất gần với pungent trong sắc thái tiêu cực, đặc biệt là khói, hóa chất.
Ví dụ:
The room was filled with the acrid smell of burning plastic.
(Căn phòng ngập mùi nhựa cháy hăng nồng.)
Overpowering - Nồng đến nghẹt thở
Phân biệt:
Overpowering mô tả mùi hoặc cảm giác quá mạnh khiến người ta khó chịu, rất gần với pungent về mức độ.
Ví dụ:
The perfume was overpowering in the small room.
(Nước hoa nồng nặc khiến căn phòng nhỏ trở nên ngột ngạt.)
Sharp - Hắc, gắt
Phân biệt:
Sharp diễn tả mùi hăng rõ rệt, có thể làm nhăn mặt, gần với pungent trong sự sắc sảo của mùi.
Ví dụ:
There was a sharp smell of vinegar.
(Có mùi giấm hắc rõ rệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết