VIETNAMESE
giống bò sát
ENGLISH
reptile species
//ˈreptaɪl ˈspiːʃiːz//
reptilian type
Giống bò sát là nhóm động vật máu lạnh, có vảy và thường đẻ trứng.
Ví dụ
1.
Nhiều giống bò sát đang bị đe dọa.
Many reptile species are endangered.
2.
Sở thú nuôi nhiều giống bò sát khác nhau.
The zoo houses various reptile species.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Species khi nói hoặc viết nhé!
Endangered species – loài nguy cấp
Ví dụ:
The zoo works to protect endangered species from extinction.
(Sở thú nỗ lực bảo vệ các loài nguy cấp khỏi tuyệt chủng.)
New species – loài mới
Ví dụ:
Scientists discovered a new species in the ocean depths.
(Các nhà khoa học phát hiện một loài mới ở độ sâu đại dương.)
Native species – loài bản địa
Ví dụ:
These native species thrive in the local forest.
(Những loài bản địa này phát triển mạnh trong rừng địa phương.)
Aquatic species – loài dưới nước
Ví dụ:
The lake is home to many aquatic species.
(Hồ là nơi sinh sống của nhiều loài dưới nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết